TT
|
Nội dung
|
Thời gian (giờ)
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành;
Bài tập
|
Kiểm tra
(LT hoặc TH)
|
I
|
Học phần 1: Kế toán sản xuất căn bản
|
65
|
21
|
42
|
2
|
1
|
Bài 1: Bản chất và đối tượng kế toán
|
1
|
1
|
0
|
|
2
|
Bài 2: Bảng cân đối kế toán
|
4
|
1
|
3
|
|
3
|
Bài 3: Tài khoản và ghi sổ kép
|
10
|
3
|
7
|
|
4
|
Bài 4: Chứng từ kế toán, kỹ thuật ghi, chữa sổ kế toán
|
2
|
1
|
1
|
|
5
|
Bài 5: Tổ chức công tác và bộ máy kế toán
|
1
|
1
|
0
|
|
6
|
Bài 6: Kế toán nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ
|
13
|
4
|
9
|
|
7
|
Bài 7: Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội
|
7
|
2
|
5
|
|
8
|
Bài 8: Kế toán tài sản cố định, đầu tư ngắn hạn, dài hạn, liên doanh
|
20
|
6
|
14
|
|
9
|
Bài 9: Các quỹ doanh nghiệp
|
5
|
2
|
3
|
|
10
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
II
|
Học phần 2: Kế toán sản xuất nâng cao
|
61
|
16
|
43
|
2
|
1
|
Bài 1: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
33
|
10
|
23
|
|
2
|
Bài 2: Kế toán tiêu thụ thành phẩm
|
9
|
2
|
7
|
|
3
|
Bài 3: Kế toán kết quả hoạt động của doanh nghiệp và phân phối lãi
|
8
|
2
|
6
|
|
4
|
Bài 4: Lập sổ, báo cáo kế toán
|
9
|
2
|
7
|
|
5
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
III
|
Học phần 3: Lập sổ sách kế toán
|
60
|
14
|
44
|
2
|
1
|
Bài 1: Lập chứng từ kế toán
|
7
|
2
|
5
|
|
2
|
Bài 2: Lập sổ sách kế toán
|
30
|
7
|
23
|
|
3
|
Bài 3: Lập báo cáo thuế tháng
|
4
|
1
|
3
|
|
4
|
Bài 4: Lập bảng cân đối phát sinh
|
4
|
|
4
|
|
5
|
Bài 5: Lập tờ khai ước tính thuế thu nhập quý
|
3
|
1
|
2
|
|
6
|
Bài 6: Lập tớ khai tự quyết toán thuế thu nhập năm
|
10
|
3
|
7
|
|
7
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
IV
|
Học phần 4: Báo cáo thuế
|
50
|
12
|
36
|
2
|
1
|
Bài 1: Lập báo cáo tháng
|
9.5
|
2
|
7.5
|
|
2
|
Bài 2: Lập báo cáo quý
|
4.5
|
1.5
|
3
|
|
3
|
Bài 3: Lập báo cáo quyết toán năm
|
14
|
3
|
11
|
|
4
|
Bài 4: Lập báo cáo tài chính
|
20
|
5.5
|
14.5
|
|
5
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
|
Thi tốt nghiệp, kiểm tra cuối khóa
|
3
|
|
|
3
|
Cộng
|
239
|
63
|
165
|
11
|
V
|
Học phần 5: Kế toán thương mại căn bản
|
60
|
17
|
41
|
2
|
1
|
Bài 1: Bản chất và đối tượng kế toán
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Bài 2: Bảng cân đối kế toán
|
4
|
1
|
3
|
|
3
|
Bài 3: Tài khoản và ghi sổ kép
|
10
|
3
|
7
|
|
4
|
Bài 4: Chứng từ kế toán, kỹ thuật ghi, chữa sổ kế toán
|
2
|
1
|
1
|
|
5
|
Bài 5: Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ
|
13
|
4
|
9
|
|
6
|
Bài 6: Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội
|
9
|
2
|
7
|
|
7
|
Bài 7: Kế toán tài sản cố định, đầu tư ngắn hạn, dài hạn, liên doanh…
|
20
|
5
|
15
|
|
8
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
VI
|
Học phần 6: Kế toán thương mại nâng cao
|
65
|
17
|
46
|
2
|
1
|
Bài 1: Những vấn đề lưu chuyển hàng hóa
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Bài 2: Kế toán quá trình mua hàng
|
8
|
2
|
6
|
|
3
|
Bài 3: Kê toán quá trình bán hàng
|
8
|
2
|
6
|
|
4
|
Bài 4: Kế toán chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh thương mại
|
6
|
2
|
4
|
|
5
|
Bài 5: Kế toán nghiệp vụ kinh doanh dịch vụ
|
6.5
|
1.5
|
5
|
|
6
|
Bài 6: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
9
|
1
|
8
|
|
7
|
Bài 7: Kế toán kết quả tài chính
|
6
|
2
|
4
|
|
8
|
Bài 8: Kế toán XNK
|
5
|
2
|
3
|
|
9
|
Bài 9: Kế toán kết quả hoạt động của doanh nghiệp và phân phối lãi
|
4.5
|
1.5
|
3
|
|
10
|
Bài 10: Lập sổ, báo cáo kế toán
|
9
|
2
|
7
|
|
11
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
VII
|
Học phần 7: Kế toán nâng cao
|
64
|
11
|
51
|
2
|
1
|
Bài 1: Hạch toán vốn bằng tiền , các loại nguồn vốn
|
6.5
|
2
|
4.5
|
|
2
|
Bài 2: Hạch toán thuế
|
6.5
|
2
|
4.5
|
|
3
|
Bài 3: Kế toán chênh lệch tỷ giá
|
5
|
2
|
3
|
|
4
|
Bài 4: Kế toán hoạt động ngoại thương
|
10
|
3
|
7
|
|
5
|
Bài 5: Báo cáo tài chính
|
9
|
2
|
7
|
|
6
|
Bài 6: Làm tiểu luận tốt nghiệp cuối khóa
|
25
|
|
25
|
|
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
VIII
|
Học phần 8: Kế toán bằng Excel căn bản
|
55
|
14
|
39
|
2
|
1
|
Bài1: Khởi động tổng quan về Excel
|
3
|
1
|
2
|
|
2
|
Bài 2: Soạn thảo bảng tính bằng Excel
|
3
|
1
|
2
|
|
3
|
Bài 3: Quản lý tập tin bảng tính
|
1
|
|
1
|
|
4
|
Bài 4: Trình bày, in ấn
|
1
|
|
1
|
|
5
|
Bài 5: Hàm trong Excel
|
15
|
4
|
11
|
|
6
|
Bài 6: Hướng dẫn ghi chép chứng từ kế toán lao động tiền lương bằng excel
|
15
|
4
|
11
|
|
7
|
Bài 7: Hướng dẫn ghi chép chứng từ vật tư bằng Excel
|
15
|
4
|
11
|
|
8
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
IX
|
Học phần 9: Kế toán bằng Excel nâng cao
|
66
|
21
|
43
|
2
|
1
|
Bài 1: Kết nối bảng tính
|
4
|
2
|
2
|
|
2
|
Bài 2 : Hướng dẫn ghi chép chứng từ tiền tệ bằng Excel
|
6
|
2
|
4
|
|
3
|
Bài 3: Hướng dẫn lập sổ sách kế toán nhật ký chung, NK thu- Chi, NK Mua - Bán
|
12
|
4
|
8
|
|
4
|
Bài 4: Hướng dẫn lập sổ sách kế toán Chi tiết Xuất nhập Tồn- Phải thu- Phải trả - Bảng tổng hợp XNT - Thẻ kho - PNK - PXK
|
12
|
4
|
8
|
|
5
|
Bài 5: Hướng dẫn lập sổ sách kế toán Sổ chi tiết tài khoản- Sổ CPSXKD - Sổ chi tiết bán hàng - Phiếu thu - Chi
|
16
|
5
|
11
|
|
6
|
Bài 6: Hướng dẫn lập báo cáo kế toán
|
14
|
4
|
10
|
|
7
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|