TT
|
Nội dung
|
Thời gian (giờ)
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
I
|
Học phần I: Quấn dây và sửa chữa Động cơ KĐB một pha
|
80
|
20
|
57
|
3
|
1.
|
Bài 1 : Mạch điện
|
1
|
1
|
|
|
2.
|
Bài 2 : Đo lường và an toàn điện
|
2
|
1
|
1
|
|
3.
|
Bài 3: Đại cương về động cơ KĐB
|
2
|
1
|
1
|
|
4.
|
Bài 4: Các công đoạn quấn mới cho động cơ
|
7
|
3
|
3
|
1
|
5.
|
Bài 5: Động cơ KĐB một pha loại điện dung
|
18
|
3
|
15
|
|
6.
|
Bài 6: Động cơ KĐB một pha loại khởi động bằng tổng trở pha đề
|
18
|
3
|
15
|
|
7.
|
Bài 7: Động cơ KĐB một pha loại có vòng ngắn mạch
|
12
|
3
|
9
|
|
8.
|
Bài 8: Lắp đặt mạch điện cho động cơ KĐB một pha
|
12
|
3
|
9
|
|
9.
|
Bài 9: Tính toán bộ dây stator động cơ KĐB một pha
|
4
|
1
|
3
|
|
10.
|
Ôn tập
|
2
|
1
|
1
|
|
11.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
II
|
Học phần II: Quấn dây và sửa chữa Động cơ KĐB ba pha
|
79
|
21
|
55
|
3
|
1.
|
Bài 1: Đại cương về Động cơ KĐB ba pha
|
2
|
1
|
1
|
|
2.
|
Bài 2: Xác định cực tính đầu dây động cơ KĐB ba pha
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Động cơ KĐB ba pha có bộ dây quấn đồng tâm lồng dây ba mặt phẳng
|
11
|
2
|
9
|
|
4.
|
Bài 4: Động cơ KĐB ba pha có bộ dây quấn đồng tâm lồng dây hai mặt phẳng
|
12
|
3
|
9
|
|
5.
|
Bài 5: Động cơ KĐB ba pha có bộ dây quấn đồng tâm lồng dây lợp ngói
|
12
|
3
|
9
|
|
6.
|
Bài 6: Động cơ KĐB ba pha có bộ dây quấn đồng khuôn lồng dây xếp đơn
|
12
|
3
|
9
|
|
7.
|
Bài 7: Động cơ KĐB ba pha có bộ dây quấn xếp hai lớp
|
12
|
3
|
9
|
|
8.
|
Bài 8: Đấu dây động cơ KĐB ba pha thành động cơ KĐB một pha điện dung
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Lắp đặt mạch điện điều khiển động cơ KĐB ba pha
|
4
|
1
|
3
|
|
10.
|
Bài 10: Tính toán bộ dây stator động cơ KĐB ba pha
|
2
|
1
|
1
|
|
11.
|
Oân tập
|
3
|
2
|
1
|
|
12.
|
Kiểm tra
|
3
|
|
|
3
|
III
|
Học phần III: Quấn dây và sửa chữa Động cơ vạn năng
|
44
|
18
|
23
|
3
|
1.
|
Bài 1: Cấu tạo và nguyên lý làm việc
|
3
|
2
|
1
|
|
2.
|
Bài 2: Khảo sát các chi tiết trong động cơ vạn năng
|
4
|
2
|
2
|
|
3.
|
Bài 3:Tháo và lắp động cơ vạn năng
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Xác định đường phân chia hai nhóm dòng điện và chiều quay rotor
|
3
|
2
|
1
|
|
5.
|
Bài 5: Quấn dây và sửa chữa cuộn dây phần cảm
|
4
|
1
|
3
|
|
6.
|
Bài 6: Công nghệ quấn dây rotor – kiểu quấn xếp
|
5
|
2
|
3
|
|
7.
|
Bài 7: Công nghệ quấn dây rotor – kiểu quấn song song tập trung
|
5
|
2
|
3
|
|
8.
|
Bài 8: Công nghệ quấn dây rotor – kiểu quấn song song chia bối
|
5
|
2
|
3
|
|
9.
|
Bài 9: Công nghệ quấn dây rotor – kiểu quấn chữ V
|
5
|
2
|
3
|
|
10.
|
Bài 10: Sửa chữa những hư hỏng thường gặp của động cơ vạn năng
|
2
|
1
|
1
|
|
11.
|
Ôn tập
|
2
|
1
|
1
|
|
12.
|
Kiểm tra
|
3
|
|
|
3
|
IV
|
Học phần IV : Quấn dây và sửa chữa Máy biến điện
|
47
|
18
|
26
|
3
|
1.
|
Bài 1: Đại cương về Máy biến điện
|
3
|
2
|
1
|
|
2.
|
Bài 2: Máy biến điện cảm ứng một pha
|
5
|
2
|
3
|
|
3.
|
Bài 3: Diode và các mạch chỉnh lưu
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Máy nạp bình Accu
|
5
|
2
|
3
|
|
5.
|
Bài 5: Máy biến điện tự ngẫu một pha
|
8
|
2
|
6
|
|
6.
|
Bài 6: Máy ổn áp(survolteur)
|
5
|
2
|
3
|
|
7.
|
Bài 7: Máy biến điện cảm ứng ba pha
|
5
|
2
|
3
|
|
8.
|
Bài 8: Máy biến điện hàn một pha
|
5
|
2
|
3
|
|
9.
|
Bài 9: Tính toán bộ dây máy biến điện
|
3
|
2
|
1
|
|
10.
|
Ôn tập
|
2
|
1
|
1
|
|
11.
|
Kiểm tra
|
3
|
|
|
3
|