TT
|
Nội dung
|
Thời gian (giờ)
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
I
|
Học
phần I: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt nam
|
149
|
49
|
97
|
3
|
1.
|
Bài 1: Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2
|
2
|
|
|
2.
|
Bài 2: Cách đặt bàn ăn-xếp thực đơn
|
3
|
3
|
|
|
3.
|
Bài 3: Sườn kinh đô
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Cơm cháy bào ngư
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Cải Thìa xốt nấm ốp chả cá
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Cá lóc quay xí muội.
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Chả giò tôm cua.
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Súp măng tây cua
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Gỏi bồn bồn.
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Giò heo sốt kim chi.
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Tôm chiên cánh bướm
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Súp bắp non-gà- bóng cá.
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Gỏi củ hủ dừa
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Bò nấu rượu vang.
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Lẩu tảpílù.
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Vịt nấu chao
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Nui xao tôm-khoai tây chiên.
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Gà rô ti bơ.
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Giò heo giả cầy.
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Bài 20: Cá tai tượng chiên xù.
|
3
|
1
|
2
|
|
21.
|
Bài 21: Cua rang me
|
3
|
1
|
2
|
|
22.
|
Bài 22: Bò nấu tiêu xanh
|
3
|
1
|
2
|
|
23.
|
Bài 23: Cá hồi cuộn chiên xù.
|
3
|
1
|
2
|
|
24.
|
Bài 24: Cơm chiên đùi gà.
|
3
|
1
|
2
|
|
25.
|
Bài 25: Lẩu thập cẩm.
|
3
|
1
|
2
|
|
26.
|
Bài 26: Gỏi tiến vua.
|
3
|
1
|
2
|
|
27.
|
Bài 27: Cua lột chiên giòn sốt chao.
|
3
|
1
|
2
|
|
28.
|
Bài 28: Cơm chiên trứng muối.
|
3
|
1
|
2
|
|
29.
|
Bài 29: Lẩu cua rào.
|
3
|
1
|
2
|
|
30.
|
Bài 30: Gà nấu garu.
|
3
|
1
|
2
|
|
31.
|
Bài 31: Cơm lá sen.
|
3
|
1
|
2
|
|
32.
|
Bài 32: Cà ri dê.
|
3
|
1
|
2
|
|
33.
|
Bài 33: Lẩu mắm.
|
3
|
1
|
2
|
|
34.
|
Bài 34: Eách xào lăn.
|
3
|
1
|
2
|
|
35.
|
Bài 35: Bò bóp thấu hoặc bò tái me.
|
3
|
1
|
2
|
|
36.
|
Bài 36: Gà xối mơ- bánh bao
|
3
|
1
|
2
|
|
37.
|
Bài 37: Bao tử hầm tiêu.
|
3
|
1
|
2
|
|
38.
|
Bài 38: Cá chẻm chưng tương.
|
3
|
1
|
2
|
|
39.
|
Bài 39: Lẩu thác lác khô qua
|
3
|
1
|
2
|
|
40.
|
Bài 40: Lưỡi bò ragu
|
3
|
1
|
2
|
|
41.
|
Bài 41: Mực chiên giòn
|
3
|
1
|
2
|
|
42.
|
Bài 42: Tôm hấp dừa
|
3
|
1
|
2
|
|
43.
|
Bài 43: Tôm ( cua ) rang me
|
3
|
1
|
2
|
|
44.
|
Bài 44: Gỏi tiến vua
|
3
|
1
|
2
|
|
45.
|
Bài 45: Gà tiềm ngũ quả
|
3
|
1
|
2
|
|
46.
|
Bài 46: Bò quanh lữa hồng
|
3
|
1
|
2
|
|
47.
|
Bài 47: Kim tiền kê
|
3
|
1
|
2
|
|
48.
|
Bài 48: Oác nhồi
|
3
|
1
|
2
|
|
49.
|
Bài 49: Cá uyên ương
|
3
|
1
|
2
|
|
50.
|
Kiểm tra
|
3
|
|
|
3
|
II
|
Học
phần II: kỹ thuật chế biến món ăn kinh doanh
|
176
|
58
|
112
|
6
|
Chương
1: Món nhậu
|
61
|
21
|
38
|
2
|
1.
|
Bài 1: Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2
|
2
|
|
|
2.
|
Bài 2: Lẫu đầu cá
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: L?u gà lá dang
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Lẫu cá kèo
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Lẫu dê
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Lẫu lươn.
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Lẫu đuôi bò
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Tôm nướng muối ớt
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Cá chìch chiên giòn mắm me
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Vú dê nướng
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Ếch xào lăn
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Lẫu rắn
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Gỏi cóc
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Mực chiên giòn
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Cúc chiên bơ
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Vịt nấu chao
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Ruột heo nướng
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Cua xao dấm
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Ốc móng tay xào sate
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Bài 20: Ốc mỡ xào me
|
3
|
1
|
2
|
|
21.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
Chương
2 : Món ăn nhẹ
|
56
|
18
|
36
|
2
|
1.
|
Bài 1: Bún bò Huế
|
3
|
1
|
2
|
|
2.
|
Bài 2: Bún riêu cua
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Bún mắm
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Bún cá Đà Nẵng
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Bún, miếng, măng vịt
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Bún bò xào
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Bún mọc
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Bún gạo xào
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Phở bò
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Hủ tiếu Nam Vang
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Mì, vằn thắng
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Mì quảng
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Cơm tấm sườn, nướng, chả
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Bì cuốn, gỏi cuốn
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Gỏi đu đủ
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Bò bía
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Gỏi khô bò
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Bột chiên
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
Chương
3 : Món ngọt
|
59
|
19
|
38
|
2
|
1.
|
Bài 1: Chè thập cẩm
|
3
|
1
|
2
|
|
2.
|
Bài 2: Chuối xào dừa + bành khoai mì
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Bánh khoai mì nướng
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Chè Thái
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Chè khoai moan
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Chè đậu trắng
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Sương sa hạt lựu
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Sâm bổ lượng
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Chè trôi nước
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Chè táo xọn
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Chè thạch
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Chè cốm
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Bánh plan
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Xôi khúc
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Xôi vò
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 15: Xôi gấc
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Xôi lá cẩm
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Xôi vò
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Cơm trộn
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
III
|
Học
phần III: Kỹ thuật chế biến món ăn Á-Âu
|
185
|
59
|
124
|
2
|
1.
|
Bài 1: Sườn nướng babykiu.
|
3
|
1
|
2
|
|
2.
|
Bài 2: Bò nấu patê.
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Chả giò quảng đông
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Xôi bát bửu
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Mì xào giòn thập cẩm .
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Cơm Malaysia
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Bún xào Singapore
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Cá h?i yakitori
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Mì spagetti kiểu Hồngkong
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Đông cô hải ngự.
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Sò huyết tứ xuyên.
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Chả giò Thái Lan.
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Bò kho Aán
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Lẩu Thái.
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Đậu hũ Tikka.
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Gà nướng sả kiểu Thái.
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Gỏi mực Thái Lan.
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Cơm chiên Dương Châu
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Bò nướng teriyaki
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Bài 20: Cách đặt bàn ăn-xếp thực đơn
|
3
|
1
|
2
|
|
21.
|
Bài 21: Jam bông nướng táo
|
3
|
1
|
2
|
|
22.
|
Bài 22: Xúc xích mật ong
|
3
|
1
|
2
|
|
23.
|
Bài 23: Nem nướng Ấn Độ
|
3
|
1
|
2
|
|
24.
|
Bài 24: Sườn cừu hoặc boø xốt xoaøi.
|
3
|
1
|
2
|
|
25.
|
Bài 25: Cari xanh Thái.
|
3
|
1
|
2
|
|
26.
|
Bài 26: Bò Satays
|
3
|
1
|
2
|
|
27.
|
Bài 27: Xá xíu.
|
3
|
1
|
2
|
|
28.
|
Bài 28: Caù hồng hấp Quảng Đoâng.
|
3
|
1
|
2
|
|
29.
|
Bài 29: Tôm bỏ lò kiểu Pháp.
|
3
|
1
|
2
|
|
30.
|
Bài 30: Trứng cuộn jam bông kiểu Âu
|
3
|
1
|
2
|
|
31.
|
Bài 31: Cơm
rau ( saltde au riz)
|
3
|
1
|
2
|
|
32.
|
Bài 32: Bò ba lớp (Escalope
provenÇale).
|
3
|
1
|
2
|
|
33.
|
Bài 33: Oeuf mimosa .
|
3
|
1
|
2
|
|
34.
|
Bài 34: Cá thu(hồi) chiên xù
(Croquette
poisson)
|
3
|
1
|
2
|
|
35.
|
Bài 35: Salach Nga(Salde russe).
|
3
|
1
|
2
|
|
36.
|
Bài 36: Gà tây hoặc gà ta xốt kem tươi
(Poulet a la cremè).
|
3
|
1
|
2
|
|
37.
|
Bài 37:
Tôm chiên xốt bài Vinagrette mayonairse
( crevettes beig2002s).
|
3
|
1
|
2
|
|
38.
|
Bài 38:
Súp đậu (Soupe haricot blanc puret ).
|
3
|
1
|
2
|
|
39.
|
Bài 39:
Chả cua (Crabe farci ).
|
3
|
1
|
2
|
|
40.
|
Bài 40: Cá hường nướng (Rouget mo2002e
– corlo).
|
3
|
1
|
2
|
|
41.
|
Bài 41:
Nui ống xốt bò (Veau la bourgeoise).
|
3
|
1
|
2
|
|
42.
|
Bài 42: Croque monsieur
|
3
|
1
|
2
|
|
43.
|
Bài 43:
Cá chua xốt tôm tomate bretonne).
|
3
|
1
|
2
|
|
44.
|
Bài 44: Chả ốc hương (Creargots
farcis).
|
3
|
1
|
2
|
|
45.
|
Bài 45: Vịt nấu rượu chát kiểu Ý
(Canard l Italienne).
|
3
|
1
|
2
|
|
46.
|
Bài 46: Súp trứng ( Potage ause oeufs
poches).
|
3
|
1
|
2
|
|
47.
|
Bài 47:
Souffle au poisson (cá bỏ lò)
|
3
|
1
|
2
|
|
48.
|
Bài 48: Gà rút xương ( poullet farci
).
|
3
|
1
|
2
|
|
49.
|
Bài 49:
Nui đút lò ( nouille en pain de jambon)
|
3
|
1
|
2
|
|
50.
|
Bài 50:
Khoai tây đút lò (Hachis de pore parmentier)
|
3
|
1
|
2
|
|
51.
|
Bài 51: Cá thu cuộn xốt rượu chát
(Paupitte maquereau)
|
3
|
1
|
2
|
|
52.
|
Bài 52: Cơm gà Tây Ban Nha
( poulet
au riz espagnol )
|
3
|
1
|
2
|
|
53.
|
Bài 53: Tôm Caribe
|
3
|
1
|
2
|
|
54.
|
Bài 54: Salade macaroni
|
3
|
1
|
2
|
|
55.
|
Bài 55: Poulet mreneo.
|
3
|
1
|
2
|
|
56.
|
Bài 56: Mì Spagetti
|
3
|
1
|
2
|
|
57.
|
Bài 57: Bò bít teat
|
3
|
1
|
2
|
|
58.
|
Bài 58: Bò Bungari
|
3
|
1
|
2
|
|
59.
|
Bài 59:
Pate terrine de fois gras
|
3
|
1
|
2
|
|
60.
|
Bài 60: Thực tập xếp thực đơn
|
3
|
|
3
|
|
61.
|
Bai 61: Thực tập trang trí bàn ăn
|
3
|
|
3
|
|
62.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
IV
|
Học
phần IV: Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình
|
176
|
60
|
110
|
6
|
Chương
1 : Món ăn thường ngày
|
61
|
21
|
38
|
2
|
1.
|
Bài 1: Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2
|
2
|
|
|
2.
|
Bài 2: Canh chua – các kho tộ
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Canh cải gỏi-thịt Vịt kho gừng
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Canh bí đỏ - Trứng cuộn
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Canh súp- Tôm rang ngọt
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Canh khoai mỡ -Sườn ram
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Canh cua rau đay-Thịt luộc mắm
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Canh bồ ngót- Thịt chiên mặn
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Canh măng tươi- mắm chưng thit
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Canh bò rau râm-cá kèo kho
tiêu
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Canh cà trứng – thịt kho măng
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Canh tạp tàng- thịt kho tàu
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Gỏi rau muống –thịt đầu
rang
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Rau muống xào chao-cá kho ngót
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Canh khoai từ-cá chiên sả
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Canh khổ qua hầm-cá thu chiên
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Khổ qua xào trứng- gà kho sả ớt
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Canh rau nhút-mắm kho
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Mướp xào lòng gà - cá rô kho tộ
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Bài 20: Xào thập cẩm- cá rô ( trê ) nướng
|
3
|
1
|
2
|
|
21.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
Chương
2: Món tồn trữ
|
56
|
18
|
36
|
2
|
1.
|
Bài 1: Thịt nguội
|
3
|
1
|
2
|
|
2.
|
Bài 2: Bì trong
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Thịt thủ
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Tai heo ngâm dấm
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Gân bò kim chi
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Kim chi cải thảo
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Thịt ngâm nước mắm
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Tắc muối đường
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Chanh muối
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Trứng muối
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Ô mai me
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Dưa cải
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Yaourt
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Cơm rượu nam
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Rượu chuối
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Rượu nếp than
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Cóc ngâm nước tương
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18:
Xoài non ngâm đường
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|
Chương
3: Món chay
|
59
|
19
|
38
|
2
|
1.
|
Bài 1: Súp chay
|
3
|
1
|
2
|
|
2.
|
Bài 2: Đồ kho chay
|
3
|
1
|
2
|
|
3.
|
Bài 3: Gỏi chay
|
3
|
1
|
2
|
|
4.
|
Bài 4: Mít trộn
|
3
|
1
|
2
|
|
5.
|
Bài 5: Canh dinh dưỡng
|
3
|
1
|
2
|
|
6.
|
Bài 6: Cơm chiên chay
|
3
|
1
|
2
|
|
7.
|
Bài 7: Xào thập cẩm chay
|
3
|
1
|
2
|
|
8.
|
Bài 8: Mắm chưng chay
|
3
|
1
|
2
|
|
9.
|
Bài 9: Chả lụaa chay
|
3
|
1
|
2
|
|
10.
|
Bài 10: Chả giò chay
|
3
|
1
|
2
|
|
11.
|
Bài 11: Hủ tiếu chay
|
3
|
1
|
2
|
|
12.
|
Bài 12: Bún riêu chay
|
3
|
1
|
2
|
|
13.
|
Bài 13: Bún bò chay
|
3
|
1
|
2
|
|
14.
|
Bài 14: Bún măng chay
|
3
|
1
|
2
|
|
15.
|
Bài 15: Phở chay
|
3
|
1
|
2
|
|
16.
|
Bài 16: Mì xào giòn chay
|
3
|
1
|
2
|
|
17.
|
Bài 17: Bì chay
|
3
|
1
|
2
|
|
18.
|
Bài 18: Canh kiểm
|
3
|
1
|
2
|
|
19.
|
Bài 19: Thịt ram chay
|
3
|
1
|
2
|
|
20.
|
Kiểm tra
|
2
|
|
|
2
|